Phiên âm : pà yìng qī ruǎn.
Hán Việt : phạ ngạnh khi nhuyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕強橫的, 侵凌軟弱的。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「天地也, 做得個怕硬欺軟, 卻元來也這般順水推船。」也作「欺軟怕硬」。