VN520


              

怕硬欺軟

Phiên âm : pà yìng qī ruǎn.

Hán Việt : phạ ngạnh khi nhuyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

害怕強橫的, 侵凌軟弱的。元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「天地也, 做得個怕硬欺軟, 卻元來也這般順水推船。」也作「欺軟怕硬」。


Xem tất cả...