Phiên âm : pà bù dào.
Hán Việt : phạ bất đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道, 語助詞。怕不道指難道不、豈不。元.張可久〈醉太平.塵蒙了鏡臺〉曲:「將我左猜, 小冤家怕不道心兒裡愛, 老妖精拘管的人來煞。」也作「怕不大」、「怕不待」。