VN520


              

怕不道

Phiên âm : pà bù dào.

Hán Việt : phạ bất đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道, 語助詞。怕不道指難道不、豈不。元.張可久〈醉太平.塵蒙了鏡臺〉曲:「將我左猜, 小冤家怕不道心兒裡愛, 老妖精拘管的人來煞。」也作「怕不大」、「怕不待」。


Xem tất cả...