VN520


              

怕三怕四

Phiên âm : pà sān pà sì.

Hán Việt : phạ tam phạ tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容顧慮重重, 膽小怕事。如:「請你幫一次忙, 你卻怕三怕四、東推西阻的, 真叫人失望。」


Xem tất cả...