Phiên âm : pà sān pà sì.
Hán Việt : phạ tam phạ tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容顧慮重重, 膽小怕事。如:「請你幫一次忙, 你卻怕三怕四、東推西阻的, 真叫人失望。」