VN520


              

怕不待

Phiên âm : pà bù dài.

Hán Việt : phạ bất đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

待, 語助詞。怕不待指難道不、豈不。元.石君寶《秋胡戲妻》第二折:「怕不待要請太醫, 看脈息, 著什麼做藥錢調治。」元.王實甫《西廂記.第四本.第三折》:「眼面前茶飯怕不待要吃, 恨塞滿愁腸胃。」也作「怕不大」、「怕不道」。


Xem tất cả...