Phiên âm : pà jù.
Hán Việt : phạ cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 驚怕, 畏懼, .
Trái nghĩa : , .
害怕、恐懼。唐.薛能〈野園〉詩:「嬌養翠娥無怕懼, 插人頭上任風吹。」《醒世姻緣傳》第五七回:「尋著他老實打他幾下, 也叫他知有怕懼。」