VN520


              

怕懼

Phiên âm : pà jù.

Hán Việt : phạ cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 驚怕, 畏懼, .

Trái nghĩa : , .

害怕、恐懼。唐.薛能〈野園〉詩:「嬌養翠娥無怕懼, 插人頭上任風吹。」《醒世姻緣傳》第五七回:「尋著他老實打他幾下, 也叫他知有怕懼。」


Xem tất cả...