Phiên âm : pà shi.
Hán Việt : phạ thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
想是、恐怕是。含有猜慮的語氣。如:「這麼做, 怕是不成吧!」《文明小史》第五十二回:「忽然天崩地塌的一聲響亮, 把饒鴻生嚇得直跳跳起來, 說:『不好了!怕是船觸了暗礁了!』」