Phiên âm : pà bù.
Hán Việt : phạ phố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懼怕、畏怯。《董西廂》卷三:「是須休怕怖, 請夫人放心無慮。」元.無名氏《來生債》第二折:「我則道是誰人向這槽畔低低敘, 聽沉了著我慘慘的怕怖。」也作「怕恐」、「怕卻」。