VN520


              

怕怖

Phiên âm : pà bù.

Hán Việt : phạ phố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懼怕、畏怯。《董西廂》卷三:「是須休怕怖, 請夫人放心無慮。」元.無名氏《來生債》第二折:「我則道是誰人向這槽畔低低敘, 聽沉了著我慘慘的怕怖。」也作「怕恐」、「怕卻」。


Xem tất cả...