Phiên âm : pà xiū.
Hán Việt : phạ tu .
Thuần Việt : xấu hổ; thẹn; ngượng nghịu; ngại ngùng; e thẹn; mắ.
Đồng nghĩa : 害羞, 害臊, 畏羞, .
Trái nghĩa : , .
xấu hổ; thẹn; ngượng nghịu; ngại ngùng; e thẹn; mắc cỡ. 怕難為情;害臊.