VN520


              

怕人子

Phiên âm : pà rén zi.

Hán Việt : phạ nhân tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

子, 語尾助詞, 無義。怕人子指令人害怕。《西遊記》第五三回:「怕人子, 一時冒了風, 弄做個產後之疾。」


Xem tất cả...