Phiên âm : pà rén zi.
Hán Việt : phạ nhân tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
子, 語尾助詞, 無義。怕人子指令人害怕。《西遊記》第五三回:「怕人子, 一時冒了風, 弄做個產後之疾。」