Phiên âm : nù chōng chōng.
Hán Việt : nộ trùng trùng.
Thuần Việt : hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận.
Đồng nghĩa : 氣沖沖, .
Trái nghĩa : 喜孜孜, .
hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận. (怒沖沖的)形容非常生氣的樣子.