VN520


              

氣沖沖

Phiên âm : qì chōng chōng.

Hán Việt : khí trùng trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怒沖沖, 氣鼓鼓, 氣呼呼, 氣洶洶, .

Trái nghĩa : 樂陶陶, 笑嘻嘻, 興沖沖, .

形容非常生氣的樣子。例他拿著過期的鮮乳, 氣沖沖的找老闆理論。
形容盛怒的樣子。《劉知遠諸宮調.第一》:「絕倫出眾, 滿村都喜, 唯只有洪信、洪義夫婦氣沖沖。」元.無名氏《小尉遲》第一折:「你這般大驚小怪氣沖沖, 早難道軍情事不透風。」


Xem tất cả...