VN520


              

怒目切齒

Phiên âm : nù mù qiè chǐ.

Hán Việt : nộ mục thiết xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張眼瞪視, 咬牙切齒。形容憤怒、痛恨到了極點。宋.朱熹〈答折子民〉:「每讀邸報, 觀其怒目切齒之態, 未知將以此身作如何處置。」也作「怒目咬牙」。


Xem tất cả...