VN520


              

怒火中烧

Phiên âm : nù huǒ zhōng shāo.

Hán Việt : nộ hỏa trung thiêu.

Thuần Việt : sôi gan; phẫn nộ; tức giận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sôi gan; phẫn nộ; tức giận
心中升起熊烈的怒火形容非常愤怒


Xem tất cả...