VN520


              

怒氣沖天

Phiên âm : nù qì chōng tiān.

Hán Việt : nộ khí trùng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怒氣直沖天際。形容十分憤怒。元.楊顯之《瀟湘雨》第四折:「只落的嗔嗔忿忿, 傷心切齒, 怒氣沖天。」《精忠岳傳》第五二回:「牛皐怒氣沖天, 提鐧出營, 要殺王佐。」也作「怒火沖天」、「怒氣沖霄」、「怒氣衝天」。


Xem tất cả...