Phiên âm : nù xíng yú sè.
Hán Việt : nộ hình ư sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心的憤怒顯現在臉上。宋.洪邁《夷堅丙志.卷七.子夏蹴酒》:「子夏怒形於色, 舉足蹴其二。」《東周列國志》第一八回:「曹沬右手按劍, 左手攬桓公之袖, 怒形於色。」