VN520


              

怒氣沖沖

Phiên âm : nù qì chōng chōng.

Hán Việt : nộ khí trùng trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怒氣沖發, .

Trái nghĩa : 喜氣洋洋, .

形容十分激動、憤怒的樣子。例他在發現買到的東西是贗品後, 馬上怒氣沖沖的跑去找老闆理論。
十分激動、憤怒的樣子。《歧路燈》第三○回:「夏逢若把手一拍, 罵道:『好賊狗攮的!欠人家二百多兩不想拿出來, 倒說人家扭了鎖, 提了戲衣。我就去會會他, 看他怎樣放刁!真忘八攮的!咱如今就去。想著不還錢, 磁了好眼!』怒氣沖沖的上來。」


Xem tất cả...