Phiên âm : zěn yàng.
Hán Việt : chẩm dạng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 如何, 奈何, 何如, 若何, 怎麼, .
Trái nghĩa : , .
你們的話劇排得怎樣了?