VN520


              

怎麼搞的

Phiên âm : zě me gǎo de.

Hán Việt : chẩm ma cảo đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對發生原因不明的事情表示驚嘆或詢問的片語。常含譴責的意味。如:「原本已經說好的事情, 怎麼搞的, 又變卦了!」


Xem tất cả...