VN520


              

怎样

Phiên âm : zěn yàng.

Hán Việt : chẩm dạng.

Thuần Việt : thế nào; ra sao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế nào; ra sao
询问性质状况方式等
泛指性质状况或方式
要经常进行回忆对比,想想从前怎样,再看看现在怎样.
yào jīngcháng jìnxíng húiyì dùibǐ,xiǎ


Xem tất cả...