Phiên âm : zěn yàng.
Hán Việt : chẩm dạng.
Thuần Việt : thế nào; ra sao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế nào; ra sao询问性质状况方式等泛指性质状况或方式要经常进行回忆对比,想想从前怎样,再看看现在怎样.yào jīngcháng jìnxíng húiyì dùibǐ,xiǎ