Phiên âm : zěn me dé liǎo.
Hán Việt : chẩm ma đắc liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於事件情況感到嚴重的驚嘆語。如:「這麼小的孩子就會說謊, 將來長大怎麼得了!」