Phiên âm : zěn di.
Hán Việt : chẩm địa .
Thuần Việt : sao; tại sao; thế nào; như thế nào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao; tại sao; thế nào; như thế nào. 同"怎的".