Phiên âm : hé rú.
Hán Việt : hà như.
Thuần Việt : thế nào; ra sao; được không.
Đồng nghĩa : 怎樣, .
Trái nghĩa : , .
thế nào; ra sao; được không怎么样như thế nào怎样的用反问的语气表示不如