VN520


              

忽高忽低

Phiên âm : hū gāo hū dī.

Hán Việt : hốt cao hốt đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一下子高, 一下子低。如:「紙鳶在天空中飛翔, 忽高忽低, 非常有趣。」


Xem tất cả...