Phiên âm : hū xǐ hū yōu.
Hán Việt : hốt hỉ hốt ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時而歡喜, 時而憂傷。如:「投資人的心情隨著股價漲跌, 忽喜忽憂, 變化莫測。」