VN520


              

忽喜忽憂

Phiên âm : hū xǐ hū yōu.

Hán Việt : hốt hỉ hốt ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時而歡喜, 時而憂傷。如:「投資人的心情隨著股價漲跌, 忽喜忽憂, 變化莫測。」


Xem tất cả...