VN520


              

忽東忽西

Phiên âm : hū dōng hū xī.

Hán Việt : hốt đông hốt tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

方向游移不定。如:「只見那猴兒在樹上忽東忽西, 跳來跳去。」


Xem tất cả...