Phiên âm : hū dōng hū xī.
Hán Việt : hốt đông hốt tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
方向游移不定。如:「只見那猴兒在樹上忽東忽西, 跳來跳去。」