VN520


              

忽上忽下

Phiên âm : hū shàng hū xià.

Hán Việt : hốt thượng hốt hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.上上下下。如:「蝴蝶忽上忽下飛舞在花叢間。」2.形容心情起伏不定, 焦躁不安。如:「我的一顆心忽上忽下, 跳個不停。」


Xem tất cả...