Phiên âm : hū shàng hū xià.
Hán Việt : hốt thượng hốt hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.上上下下。如:「蝴蝶忽上忽下飛舞在花叢間。」2.形容心情起伏不定, 焦躁不安。如:「我的一顆心忽上忽下, 跳個不停。」