VN520


              

忽明忽滅

Phiên âm : hū míng hū miè.

Hán Việt : hốt minh hốt diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光線明暗不定的樣子。如:「草叢裡忽明忽滅的, 原來是螢火蟲在飛舞著。」


Xem tất cả...