Phiên âm : hū míng hū miè.
Hán Việt : hốt minh hốt diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光線明暗不定的樣子。如:「草叢裡忽明忽滅的, 原來是螢火蟲在飛舞著。」