VN520


              

忽哨

Phiên âm : hū shào.

Hán Việt : hốt tiêu.

Thuần Việt : huýt sáo; huýt gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huýt sáo; huýt gió
即唿哨撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响


Xem tất cả...