VN520


              

忽忽不樂

Phiên âm : hū hū bù lè.

Hán Việt : hốt hốt bất nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悶悶不樂, 怏怏不樂, 鬱鬱寡歡, .

Trái nghĩa : , .

心中失意而不快樂。《史記.卷五八.梁孝王世家》:「三十五年冬, 復朝。上疏欲留, 上弗許。歸國, 意忽忽不樂。」《漢書.卷五二.韓安國傳》:「乃益東徙, 意忽忽不樂。」


Xem tất cả...