VN520


              

忽見

Phiên âm : hū jiàn.

Hán Việt : hốt kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然看見。唐.王昌齡〈閨怨〉詩:「忽見陌頭楊柳色, 悔教夫婿覓封侯。」《紅樓夢》第六八回:「今忽見鳳姐帶了進來, 引動多人來看問。」


Xem tất cả...