Phiên âm : hū gāo hū dī.
Hán Việt : hốt cao hốt đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一下子高, 一下子低。如:「紙鳶在天空中飛翔, 忽高忽低, 非常有趣。」