Phiên âm : hū shǎn.
Hán Việt : hốt thiểm.
Thuần Việt : vụt sáng; nhấp nháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụt sáng; nhấp nháy形容闪光shǎnguāngdàn hūshǎn yī liàng,yòu hūshǎn yī liàng.pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.