VN520


              

忠愨

Phiên âm : zhōng què.

Hán Việt : trung khác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忠誠敬謹。《魏書.卷四四.羅結傳》:「世祖以其忠愨, 甚見信待。」《舊唐書.卷五九.屈突通傳》:「通性剛毅, 志尚忠愨, 檢身清正。」


Xem tất cả...