Phiên âm : zhōng què.
Hán Việt : trung khác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠敬謹。《魏書.卷四四.羅結傳》:「世祖以其忠愨, 甚見信待。」《舊唐書.卷五九.屈突通傳》:「通性剛毅, 志尚忠愨, 檢身清正。」