VN520


              

忠心貫日

Phiên âm : zhōng xīn guàn rì.

Hán Việt : trung tâm quán nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忠誠的心可上達白日。形容極為忠心。《東周列國志》第一七回:「卿忠心貫日, 孤不罪也。」也作「忠貫白日」。


Xem tất cả...