VN520


              

忠貞不渝

Phiên âm : zhōng zhēn bù yú.

Hán Việt : trung trinh bất du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忠誠堅貞, 永不改變。如:「革命先烈對國家忠貞不渝的志節, 值得我們學習。」


Xem tất cả...