Phiên âm : zhōng shùn.
Hán Việt : trung thuận.
Thuần Việt : một lòng nghe theo; ngoan ngoãn; trung thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một lòng nghe theo; ngoan ngoãn; trung thành一心顺从(今多用于贬义)zhōngshùn de núpūkẻ nô bộc trung thành