Phiên âm : zhōng guàn bái rì.
Hán Việt : trung quán bạch nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠的心可上達白日。形容極為忠心。《宣和書譜.卷三.正書.顏真卿》:「惟其忠貫白日, 識高天下, 故精神見於翰墨之表者, 特立而兼括。」也作「忠心貫日」。