Phiên âm : zhōng yán qí mó.
Hán Việt : trung ngôn kì mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠懇的諫言, 出眾的計謀。《後漢書.卷二七.王良傳》:「不有忠言奇謀而取大位, 何其往來屑屑不憚煩也?」也作「忠言嘉謨」。