Phiên âm : máng luàn.
Hán Việt : mang loạn .
Thuần Việt : rối ren; lộn xộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 安靜, .
rối ren; lộn xộn. 事情繁忙而沒有條理.