VN520


              

心安理得

Phiên âm : xīnān lǐ dé.

Hán Việt : TÂM AN LÝ ĐẮC.

Thuần Việt : thanh thản; yên tâm thoải mái; yên dạ yên lòng.

Đồng nghĩa : 問心無愧, .

Trái nghĩa : 忐忑不安, 提心吊膽, 誠惶誠恐, 心驚肉跳, 心煩意亂, 心亂如麻, 坐立不安, 坐臥不安, 作賊心虛, 問心有愧, .

thanh thản; yên tâm thoải mái; yên dạ yên lòng. 事情做得合理, 對已對人都很坦然.


Xem tất cả...