Phiên âm : xīn shén jù shuǎng.
Hán Việt : tâm thần câu sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心情、精神舒暢爽朗。《文明小史》第五三回:「面前就是那座日光山, 憑欄瞻眺, 心神俱爽。」