VN520


              

心神俱爽

Phiên âm : xīn shén jù shuǎng.

Hán Việt : tâm thần câu sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情、精神舒暢爽朗。《文明小史》第五三回:「面前就是那座日光山, 憑欄瞻眺, 心神俱爽。」


Xem tất cả...