VN520


              

心餘力絀

Phiên âm : xīn yú lì chù.

Hán Việt : tâm dư lực truất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 力有未逮, .

Trái nghĩa : , .

心有餘, 力不足。心裡很想做, 能力不夠, 無法做到。如:「我也很想當公務員, 但是心餘力絀, 總是考不上。」


Xem tất cả...