VN520


              

心神恍惚

Phiên âm : xīn shén huǎng hū.

Hán Việt : tâm thần hoảng hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 心神不定, .

Trái nghĩa : 聚精會神, 心神專注, 全神貫注, .

心神迷惑、不安寧。宋.張君房《雲笈七籤.卷一二一.樊令言修北帝道場誅狐魅驗》:「不接賓友, 惡見於人, 時多恚怒, 心神恍惚。」《紅樓夢》第二五回:「話說紅玉心神恍惚, 情思纏綿, 忽朦朧睡去。」也作「心緒恍惚」。


Xem tất cả...