VN520


              

心碎

Phiên âm : xīn suì.

Hán Việt : tâm toái.

Thuần Việt : Đau lòng; tan vỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đau lòng; tan vỡ
Yǒudiǎn zuì, zuì de hǎo bēi wēi, yuánlái ài shàng nǐ yǒu yī diǎndiǎn xīn suì.
Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
中秋的月色真美,美得让人心碎,美得让人陶醉.
Zhōngqiū de y


Xem tất cả...