VN520


              

心閑手敏

Phiên âm : xīn xián shǒu mǐn.

Hán Việt : tâm nhàn thủ mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心既熟習, 手又靈敏。《文選.嵇康.琴賦》:「於是器冷絃調, 心閑手敏, 觸批如志, 唯意所擬。」


Xem tất cả...