Phiên âm : xīn xián shǒu mǐn.
Hán Việt : tâm nhàn thủ mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心既熟習, 手又靈敏。《文選.嵇康.琴賦》:「於是器冷絃調, 心閑手敏, 觸批如志, 唯意所擬。」