VN520


              

心神不定

Phiên âm : xīn shén bù dìng.

Hán Việt : tâm thần bất định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 心神恍惚, 心猿意馬, 三心二意, .

Trái nghĩa : 聚精會神, 心神專注, 全神貫注, .

心思精神無法專注, 或顯得不安定。《平妖傳》第五回:「這般繁華去處, 怕你們心神不定, 惹出什麼是非也。」《紅樓夢》第一六回:「那時賈母正心神不定, 在大堂廊下佇立。」也作「心神不寧」。


Xem tất cả...