VN520


              

心頭起火

Phiên âm : xīn tóu qǐ huǒ.

Hán Việt : tâm đầu khởi hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻生氣。《紅樓夢》第六一回:「蓮花兒賭氣回來, 便添了一篇話, 告訴了司棋。司棋聽了, 不免心頭起火。」


Xem tất cả...