Phiên âm : dé jùn.
Hán Việt : đắc tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得到傑出的人才。舊時指士人應試及第。《幼學瓊林.卷四.科第類》:「士人登科曰釋褐, 又曰得雋。」