Phiên âm : dé zuì.
Hán Việt : đắc tội.
Thuần Việt : mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm míc.
mạo phạm; đắc tội; làm mất lòng; xúc phạm; làm mích lòng
招人不快或怀恨;冒犯
tā zuò le hěnduō dézùirén de shìér.
nó làm nhiều chuyện xúc phạm đến mọi người.