VN520


              

得一望十

Phiên âm : dé yī wàng shí.

Hán Việt : đắc nhất vọng thập.

Thuần Việt : lòng tham vô đáy; được voi đòi tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng tham vô đáy; được voi đòi tiên
才得一分,就想得十分形容十分贪婪


Xem tất cả...